Có 2 kết quả:

說話算數 shuō huà suàn shù ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ说话算数 shuō huà suàn shù ㄕㄨㄛ ㄏㄨㄚˋ ㄙㄨㄢˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep one's promise
(2) to mean what one says

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep one's promise
(2) to mean what one says

Bình luận 0